Lịch thi đấu, biểu đồ và bảng mới nhất của Ligue 1 Pháp,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 Pháp

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 Ph谩p

膼峄慽 v峄沬 nh峄痭g ng瓢峄漣 h芒m m峄 b贸ng 膽谩,峄峄僽m峄峄i峄峄噓v峄L峄giày nike thể thao l峄媍h thi 膽岷 c峄 Ligue 1 Ph谩p lu么n l脿 th么ng tin quan tr峄峮g v脿 膽瓢峄 c岷璸 nh岷璽 li锚n t峄. D瓢峄沬 膽芒y l脿 l峄媍h thi 膽岷 m峄沬 nh岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y.

Ng脿y thi 膽岷Gi峄 thi 膽岷膼峄檌 ch峄 nh脿膼峄檌 kh谩ch
7/1020:45Paris Saint-GermainMontpellier
8/1020:45LilleBrest
9/1020:45Olympique MarseilleNice
10/1020:45ASM CannesRC Strasbourg

Bi峄僽 膽峄 k岷縯 qu岷 Ligue 1 Ph谩p

Bi峄僽 膽峄 k岷縯 qu岷 c峄 Ligue 1 Ph谩p gi煤p ng瓢峄漣 h芒m m峄 d峄 d脿ng theo d玫i v脿 ph芒n t铆ch k岷縯 qu岷 c峄 c谩c tr岷璶 膽岷. D瓢峄沬 膽芒y l脿 bi峄僽 膽峄 k岷縯 qu岷 m峄沬 nh岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y.

\"Bi峄僽

B岷g x岷縫 h岷g Ligue 1 Ph谩p

B岷g x岷縫 h岷g c峄 Ligue 1 Ph谩p lu么n l脿 th么ng tin 膽瓢峄 quan t芒m nh岷. D瓢峄沬 膽芒y l脿 b岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y.

膼峄檌 b贸ng膼i峄僲Tr岷璶 th岷痭gTr岷璶 h貌aTr岷璶 thua
Paris Saint-Germain301064
Olympique Marseille28974
Lille26884
Montpellier24794

膼峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷 Ligue 1 Ph谩p

膼峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 Ligue 1 Ph谩p lu么n 膽瓢峄 ng瓢峄漣 h芒m m峄 ch峄 膽峄. D瓢峄沬 膽芒y l脿 膽峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷 m峄沬 nh岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y.

Ch峄ヽ v峄?/th>T锚n c岷 th峄?/th>膼峄檌 b贸ng
Th峄 m么nAlphonse AreolaParis Saint-Germain
H岷璾 v峄嘃/td>Thiago SilvaParis Saint-Germain
Trung v峄嘃/td>KimpembeParis Saint-Germain
Trung v峄
tin tức tài chính
上一篇:Lịch thi đấu Ligue 1 2018,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 2018
下一篇:Xem truyền hình trực tiếp Serie A miễn phí vào năm 2022,Giới thiệu về Serie A