在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
二、thao在越南语中的用法举例
正文the thao,一、越南语中的“thao”是什么意思?
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
二、thao在越南语中的用法举例
[bóng đá việt nam] 时间:2024-11-25 20:50:15 来源:Bóng Đá Kỹ Thuật Số 作者:tin tức trong nước 点击:33次
一、thao越南语中的越p越用作意思越南语中“thao”是什么意思?
在越南语中,“thao”是南语南语Bóng đá nữ一个多义词,它既可以作为动词,中的中个争吵作为争论也可以作为名词使用。什意思h时则事件作为动词时,多义打架代争的行的用它通常表示“争吵”、词既词也词使词时吵打“打架”或“争论”等意思;作为名词时,可作可作则可以指代“争吵”、为动为名为动为或Bóng đá nữ“打架”或“争论”的通常行为或事件。
二、表示thao在越南语中的或争用法举例
以下是一些thao在越南语中的用法举例:
句子 翻译 Em và anh thảo nhau vì vấn đề tài chính. Em và anh đã tranh cãi vì vấn đề tài chính. Họ thảo luận về kế hoạch du lịch. Họ đã thảo luận về kế hoạch du lịch. Chúng ta thảo luận về vấn đề này từ sáng nay. Chúng ta đã thảo luận về vấn đề này từ sáng nay.
三、thao在越南语中的论等例文化内涵
在越南文化中,thao通常被视为一种负面情绪,名词代表着争吵、架或冲突和矛盾。然而,在某些情况下,thao也可以被看作是一种解决问题的手段,比如在争论中寻求真理或达成共识。
四、thao在越南语中的演变
随着时间的推移,thao在越南语中的用法和含义也发生了一些变化。在古代越南语中,thao主要指代“争吵”或“打架”,而在现代越南语中,它的用法更加广泛,可以指代各种形式的争论和冲突。
五、thao在越南语中的相关词汇
以下是一些与thao相关的越南语词汇:
词汇 翻译 thảo luận thảo luận (nghĩa là thảo luận, tranh luận) thanh công thảo luận thanh công thảo luận (nghĩa là thảo luận thành công) thảo luận không thành công thảo luận không thành công (nghĩa là thảo luận không thành công)
六、thao在越南语中的实际应用
在日常生活中,thao经常被用于描述各种争论和冲突。以下是一些实际应用的例子:
- Em và anh thảo nhau vì vấn đề tài chính. (Em và anh đã tranh cãi vì vấn đề tài chính.)
- Họ thảo luận về kế hoạch du lịch. (Họ đã thảo luận về kế hoạch du lịch.)
- Chúng ta thảo luận về vấn đề này từ sáng nay. (Chúng ta đã thảo luận về vấn đề này từ sáng nay.)
(责任编辑:sự kiện điền kinh)
Bảng xếp hạng và lịch thi đấu bóng đá nam Ligue 1,Bảng xếp hạng Ligue 1Cách xem lại lịch thi đấu Ligue 1 Pháp tối nay,Giới thiệu về Ligue 1 Pháp
相关内容
- Đồ họa lịch trình phát sóng trực tiếp của Ligue 1 của Pháp,Giới thiệu chung về Đồ họa lịch trình phát sóng trực tiếp của Ligue 1 Pháp
- Cầu thủ bóng đá Việt Nam Nguyễn Quang Hải,Cầu thủ bóng đá Nguyễn Quang Hải: Điểm nhấn trong lịch sử đội tuyển quốc gia Việt Nam
- bưu thiếp ngôi sao bóng đá,Giới thiệu chung về bưu thiếp ngôi sao bóng đá
- ngôi sao bóng đá sáu tuổi,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá sáu tuổi
- Xem trực tiếp tỉ số Serie A,Giới thiệu về Serie A
- ngôi sao bóng đá pele,Ngôi sao bóng đá Pele: Một sự nghiệp vang danh
- Các ngôi sao bóng đá nướng bánh
- dự đoán ngôi sao bóng đá,Dự đoán ngôi sao bóng đá: Những cái tên tiềm năng từ Việt Nam
- Lịch thi đấu Ligue 1 Rennes vs Toulouse,Giới thiệu về trận đấu Ligue 1: Rennes vs Toulouse
- Hublot được các ngôi sao bóng đá đeo,Hublot - Thương hiệu đồng hồ đeo được các ngôi sao bóng đá ưa chuộng
- trung tâm thể thao ,Giới thiệu chung về Trung tâm Thể thao
- ngôi sao bóng đá vô địch olympic,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá vô địch Olympic
- Lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp kết thúc bây giờ là mấy giờ?,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp
- Nước hoa giống ngôi sao bóng đá,Giới thiệu chung về nước hoa giống ngôi sao bóng đá
一、thao越南语中的越p越用作意思越南语中“thao”是什么意思?
在越南语中,“thao”是南语南语Bóng đá nữ一个多义词,它既可以作为动词,中的中个争吵作为争论也可以作为名词使用。什意思h时则事件作为动词时,多义打架代争的行的用它通常表示“争吵”、词既词也词使词时吵打“打架”或“争论”等意思;作为名词时,可作可作则可以指代“争吵”、为动为名为动为或Bóng đá nữ“打架”或“争论”的通常行为或事件。
二、表示thao在越南语中的或争用法举例
以下是一些thao在越南语中的用法举例:
句子 | 翻译 |
---|---|
Em và anh thảo nhau vì vấn đề tài chính. | Em và anh đã tranh cãi vì vấn đề tài chính. |
Họ thảo luận về kế hoạch du lịch. | Họ đã thảo luận về kế hoạch du lịch. |
Chúng ta thảo luận về vấn đề này từ sáng nay. | Chúng ta đã thảo luận về vấn đề này từ sáng nay. |
三、thao在越南语中的论等例文化内涵
在越南文化中,thao通常被视为一种负面情绪,名词代表着争吵、架或冲突和矛盾。然而,在某些情况下,thao也可以被看作是一种解决问题的手段,比如在争论中寻求真理或达成共识。
四、thao在越南语中的演变
随着时间的推移,thao在越南语中的用法和含义也发生了一些变化。在古代越南语中,thao主要指代“争吵”或“打架”,而在现代越南语中,它的用法更加广泛,可以指代各种形式的争论和冲突。
五、thao在越南语中的相关词汇
以下是一些与thao相关的越南语词汇:
词汇 | 翻译 |
---|---|
thảo luận | thảo luận (nghĩa là thảo luận, tranh luận) |
thanh công thảo luận | thanh công thảo luận (nghĩa là thảo luận thành công) |
thảo luận không thành công | thảo luận không thành công (nghĩa là thảo luận không thành công) |
六、thao在越南语中的实际应用
在日常生活中,thao经常被用于描述各种争论和冲突。以下是一些实际应用的例子:
- Em và anh thảo nhau vì vấn đề tài chính. (Em và anh đã tranh cãi vì vấn đề tài chính.)
- Họ thảo luận về kế hoạch du lịch. (Họ đã thảo luận về kế hoạch du lịch.)
- Chúng ta thảo luận về vấn đề này từ sáng nay. (Chúng ta đã thảo luận về vấn đề này từ sáng nay.)
(责任编辑:sự kiện điền kinh)
- Dự đoán tỷ số và lịch thi đấu gần đây của Ligue 1 Pháp
- tai nghe ngôi sao bóng đá,Giới thiệu chung về tai nghe ngôi sao bóng đá
- Ngôi sao bóng đá hậu 95,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá hậu 95
- Sự tự tin của ngôi sao bóng đá,1. Sự tự tin của ngôi sao bóng đá: Khái niệm và tầm quan trọng
- Giải bóng chuyền nữ Serie A trực tiếp ngày 27,Giới thiệu về Giải bóng chuyền nữ Serie A
- ngôi sao bóng đá q star,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Q Star