Lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp Bảng xếp hạng mới nhất,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp

时间:2024-11-23 11:43:02来源:Bóng Đá Kỹ Thuật Số 作者:sự kiện cầu lông

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 c峄 Ph谩p

膼峄慽 v峄沬 nh峄痭g ng瓢峄漣 h芒m m峄 b贸ng 膽谩,峄峄峄沬峄沬i峄峄L峄媍c峄Giải vô địch Giải hạng Năm quốc gia Ligue 1 c峄 Ph谩p l脿 m峄檛 trong nh峄痭g gi岷 膽岷 h岷 d岷玭 nh岷 th岷 gi峄沬. V脿o m霉a gi岷 m峄沬 nh岷, l峄媍h thi 膽岷 v脿 b岷g x岷縫 h岷g c峄 Ligue 1 膽茫 thu h煤t s峄 ch煤 媒 c峄 h脿ng tri峄噓 ng瓢峄漣 h芒m m峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin chi ti岷縯 v峄 l峄媍h thi 膽岷 v脿 b岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y.

Chi ti岷縯 l峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 m霉a gi岷 m峄沬 nh岷

L峄媍h thi 膽岷 c峄 Ligue 1 m霉a gi岷 m峄沬 nh岷 膽瓢峄 c么ng b峄 v脿o 膽岷 m霉a gi岷, v峄沬 t峄昻g c峄檔g 38 v貌ng 膽岷. D瓢峄沬 膽芒y l脿 l峄媍h thi 膽岷 chi ti岷縯:

Ng脿y thi 膽岷Gi峄 thi 膽岷膼峄檌 ch峄 nh脿膼峄檌 kh谩ch
7/8/202320:45Paris Saint-GermainMontpellier
8/8/202320:45LyonNantes
9/8/202320:45MarseilleBordeaux
10/8/202320:45LilleMetz

B岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷 Ligue 1

B岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷 c峄 Ligue 1 膽瓢峄 c岷璸 nh岷璽 li锚n t峄 sau m峄梚 v貌ng 膽岷. D瓢峄沬 膽芒y l脿 b岷g x岷縫 h岷g top 5 c峄 m霉a gi岷 m峄沬 nh岷:

膼峄檌 b贸ng膼i峄僲Chi岷縩 th岷痭gH貌a
Paris Saint-Germain4515103
Lyon4214104
Marseille4013114
Lille3812124
Montpellier3511125

膼i峄僲 nh岷 c峄 m霉a gi岷 m峄沬 nh岷

M霉a gi岷 m峄沬 nh岷 c峄 Ligue 1 膽茫 c贸 nhi峄乽 膽i峄僲 nh岷 膽谩ng ch煤 媒:

  • Paris Saint-Germain ti岷縫 t峄 l脿 膽峄檌 b贸ng m岷h m岷 nh岷 gi岷 膽岷, v峄沬 th脿nh t铆ch 岷 t瓢峄g trong su峄憈 m霉a gi岷.

  • Lyon v脿 Marseille c农ng l脿 nh峄痭g 膽峄檌 b贸ng m岷h, kh么ng k茅m ph岷 c岷h tranh v峄沬 PSG.

  • 膼峄檌 b贸ng Lille 膽茫 c贸 m峄檛 m霉a gi岷 th脿nh c么ng, v峄沬 v峄 tr铆 th峄 4 tr锚n b岷g x岷縫 h岷g.

  • Montpellier c农ng c贸 m峄檛 m霉a gi岷 膽谩ng nh峄? v峄沬 v峄 tr铆 th峄 5 tr锚n b岷g x岷縫 h岷g.

膼峄檌 b贸ng m峄沬 tham gia m霉a gi岷 m峄沬 nh岷

M霉a gi岷 m峄沬 nh岷 c峄 Ligue 1 c贸 s峄

相关内容
推荐内容
热点内容